| http://sieuthithietbitudong.com/ |
|
|
|
|
| SMALL_incoming inspection for bottle manufactuers |
|
|
| Dùng cho việc kiểm tra Preform(phôi chai) đầu vào Cho các nhà máy sản xuất Chai nhựa PET (chai dùng cho thực phẩm đồ uống) |
|
|
| 1 |
Part No: 2501235 |
Cân đo trọng lượng phôi chai |
|
|
| Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable |
|
| (Cân điện tử) |
|
| 2 |
Model C522 |
Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
http://www.agrintl.com/products/view/42/Light-Polarizer |
|
| Light Polarizer |
|
| (Đèn quang phổ) |
|
| 3 |
Model: C520 |
Kiểm tra độ dày phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/52/Manual-Preform-Thickness-Gauge |
|
| Manual Preform Thickness Gauge |
|
| (Máy đo độ dày phôi chai PET) |
|
| 4 |
Model: C526 |
Kiểm tra độ đồng trục (vuông góc) của phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/53/Manual-Preform-Perpendicularity-Gauge |
|
| Manual Preform Perpendicularity Gauge |
|
| (Máy đo độ vuông góc của phôi chai) |
|
| 5 |
2500474 |
Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm |
http://www.agrintl.com/products/view/45/Digital-Calipers |
|
| Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable |
|
| (THước kẹp kỹ thuật số) |
|
| 6 |
C538 |
Dùng để cắt phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/51/Preform-Cutter |
|
| Preform cutter |
|
| (Thiết bị cắt phôi chai) |
|
| 7 |
6526002 |
Dùng để phóng to |
http://www.agrintl.com/products/view/49/Illuminated-Magnifying-Glass |
|
| Mangnifying Glass with light |
|
| (Kính lúp có đèn soi) |
|
| |
BASIC_low capacity preform manufacturer |
|
|
|
| (Dùng cho các công ty sản xuất phôi chai công suất thấp) |
|
| 1 |
Part No: 2501235 |
Cân đo trọng lượng phôi chai |
|
|
| Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable |
|
| (Cân điện tử) |
|
| 2 |
Model C522 |
Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
http://www.agrintl.com/products/view/42/Light-Polarizer |
|
| Light Polarizer |
|
| (Đèn quang phổ) |
|
| 3 |
C504 |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/17/MBT-7200-7400 |
|
| MBT 7200-4 Thickness Gauge System |
|
| (Máy đo độ dày chai) |
|
| 4 |
Model: C526 |
Kiểm tra độ đồng trục (vuông góc) của phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/53/Manual-Preform-Perpendicularity-Gauge |
|
| Manual Preform Perpendicularity Gauge |
|
| (Máy đo độ vuông góc của phôi chai) |
|
| 5 |
C528 |
ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/48/Height-Gauge |
|
| Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) |
|
| (Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) |
|
| 6 |
2500967 |
Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-300mm |
http://www.agrintl.com/products/view/45/Digital-Calipers |
|
| Capilier with Digital Display 0-300mm, RS232 connection cable |
|
| (THước kẹp kỹ thuật số) |
|
| 7 |
C538 |
Dùng để cắt phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/51/Preform-Cutter |
|
| Preform cutter |
|
| (Thiết bị cắt phôi chai) |
|
| 8 |
6526002 |
Dùng để phóng to |
http://www.agrintl.com/products/view/49/Illuminated-Magnifying-Glass |
|
| Mangnifying Glass with light |
|
| (Kính lúp có đèn soi) |
|
| |
STANDARD-Medium Capacity Preform Manufacturer |
|
|
|
| (Dùng cho các nhà máy sản xuất phôi chai công suất trung bình) |
|
| 1 |
Part No: 2501235 |
Cân đo trọng lượng phôi chai |
|
|
| Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable |
|
| (Cân điện tử) |
|
| 2 |
Model C522 |
Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
http://www.agrintl.com/products/view/42/Light-Polarizer |
|
| Light Polarizer |
|
| (Đèn quang phổ) |
|
| 3 |
C504 |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/17/MBT-7200-7400 |
|
| MBT 7200-4 Thickness Gauge System |
|
| (Máy đo độ dày chai) |
|
| 4 |
C514 |
Kiểm tra kích thước các chiều của thân phôi chai, |
http://www.agrintl.com/products/view/35/Preform-Vision-Gauge-PVG4100 |
|
| Preform Vision Gauge with Authofeed |
đường kính trong của phôi chai, kính thước finish phôi chai |
|
| (Hệ thống kiểm tra phôi chai bằng hình ảnh tích hợp tay gắp mẫu tự động) |
|
|
| 5 |
C538 |
Dùng để cắt phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/51/Preform-Cutter |
|
| Preform cutter |
|
| (Thiết bị cắt phôi chai) |
|
| 6 |
6526002 |
Dùng để phóng to |
http://www.agrintl.com/products/view/49/Illuminated-Magnifying-Glass |
|
| Mangnifying Glass with light |
|
| (Kính lúp có đèn soi) |
|
| |
PROFESSIONAL_large capaciy preform manufactuer |
|
|
|
| Nhà máy sản xuất phôi chai công suất lớn |
|
| 1 |
Part No: 2501235 |
Cân đo trọng lượng phôi chai |
|
|
| Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable |
|
| (Cân điện tử) |
|
| 2 |
Model C522 |
Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
http://www.agrintl.com/products/view/42/Light-Polarizer |
|
| Light Polarizer |
|
| (Đèn quang phổ) |
|
| 3 |
C518 |
Đo độ dày phôi chai |
|
|
| Ultrasonic preform thickness Gauge |
|
| (Thiết bị đo độ dày phôi chai ) |
|
| 4 |
C514 |
Kiểm tra kích thước các chiều của thân phôi chai, |
http://www.agrintl.com/products/view/35/Preform-Vision-Gauge-PVG4100 |
|
| Preform Vision Gauge with Authofeed |
đường kính trong của phôi chai, kính thước finish phôi chai |
|
| (Hệ thống kiểm tra phôi chai bằng hình ảnh tích hợp tay gắp mẫu tự động) |
|
|
| 5 |
C538 |
Dùng để cắt phôi chai |
http://www.agrintl.com/products/view/51/Preform-Cutter |
|
| Preform cutter |
|
| (Thiết bị cắt phôi chai) |
|
| 6 |
6526002 |
Dùng để phóng to |
http://www.agrintl.com/products/view/49/Illuminated-Magnifying-Glass |
|
| Mangnifying Glass with light |
|
| (Kính lúp có đèn soi) |
|
| |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|