OCD-S401G-0016-S100-PRQ Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối IXARC Absolute Rotary Encoder Posital Fraba
Xuất sứ: The Netherlands
Nhà cung cấp: ANS Đà Nẵng
Hãng sản xuất: Posital Fraba Viet Nam
Anh Nghi Sơn là nhà phân phối độc quyền thiết bị hãng Posital Fraba (Hà Lan) tại thị trường Việt Nam. Postial Fraba chuyên nghiên cứu và sản xuất bộ mã hóa, cảm biến tuyến tính,….
Các sản phẩm của Postial Fraba, Anh Nghi Sơn đã và đang cung cấp tại thị trường Việt Nam gồm có: Incremental Encoders, Absolute Encoders, Kit Encoders, Linear Sensors, Inclinometers, Wiegand Sensors,…
Model: OCD-S401G-0016-S100-PRQ Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối/Absolute Rotary Encoder/ Posital Fraba
Interface |
|
Interface |
SSI with Button and LEDs |
Diagnostics |
OptoAsic, Memory, LED |
Manual Functions |
Preset via push button and cable or connector |
Interface Cycle Time |
≥ 25 µs |
Outputs |
|
Output Driver |
RS422 |
Electrical Data |
|
Supply Voltage |
4.5 – 30 VDC |
Power Consumption |
≤ 1.5 W |
Start-Up Time |
< 1 s |
Clock Input |
RS 422, via Optocoupler |
Clock Frequency |
100 kHz – 2 MHz |
Reverse Polarity Protection |
Yes |
Short Circuit Protection |
Yes |
EMC: Emitted Interference |
DIN EN 61000-6-4 |
EMC: Noise Immunity |
DIN EN 61000-6-2 |
MTTF |
16.2 years @ 40 °C |
Sensor |
|
Technology |
Optical |
Resolution Singleturn |
16 bit |
Accuracy (INL) |
±0.0220° (14 – 16 bit), ±0.0439° (≤13 bit) |
Sense Signal (Default) |
Clockwise shaft movement (front view on shaft) |
Code |
Gray |
Environmental Specifications |
|
Protection Class (Shaft) |
IP65 |
Protection Class (Housing) |
IP65 |
Operating Temperature |
-40 °C (-40 °F) - +85 °C (+185 °F) |
Humidity |
98% RH, no condensation |
Mechanical Data |
|
Housing Material |
Steel |
Housing Coating |
Wet coating (RAL 9006 White Aluminium) + Cathodic corrosion protection (>720 h salt spay resistance) |
Flange Type |
Synchro, ø 58 mm (S) |
Flange Material |
Aluminum |
Shaft Type |
Solid, Length = 20 mm |
Shaft Diameter |
ø 10 mm (0.39") |
Shaft Material |
Stainless Steel V2A (1.4305, 303) |
Max. Shaft Load |
Axial 40 N, Radial 110 N |
Minimum Mechanical Lifetime |
420 (20 N / 40 N), 145 (40 N / 60 N), 100 (40 N / 80 N), 55 (40 N / 110 N) |
Rotor Inertia |
≤ 30 gcm² [≤ 0.17 oz-in²] |
Friction Torque |
≤ 3 Ncm @ 20 °C (4.2 oz-in @ 68 °F) |
Max. Permissible Mechanical Speed |
≤ 12000 1/min |
Shock Resistance |
≤ 100 g (half sine 6 ms, EN 60068-2-27) |
Permanent Shock Resistance |
≤ 10 g (half sine 16 ms, EN 60068-2-29) |
Vibration Resistance |
≤ 10 g (10 Hz – 1000 Hz, EN 60068-2-6) |
Length |
56,7 mm (2.23") |
Weight |
295 g (0.65 lb) |