OCE-DPC1B-0013-F12S-HFZ Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối IXARC Absolute Rotary Encoder Posital Fraba
Xuất sứ: The Netherlands
Nhà cung cấp: ANS Đà Nẵng
Hãng sản xuất: Posital Fraba Viet Nam
Anh Nghi Sơn là nhà phân phối độc quyền thiết bị hãng Posital Fraba (Hà Lan) tại thị trường Việt Nam. Postial Fraba chuyên nghiên cứu và sản xuất bộ mã hóa, cảm biến tuyến tính,….
Các sản phẩm của Postial Fraba, Anh Nghi Sơn đã và đang cung cấp tại thị trường Việt Nam gồm có: Incremental Encoders, Absolute Encoders, Kit Encoders, Linear Sensors, Inclinometers, Wiegand Sensors,…
Model: OCE-DPC1B-0013-F12S-HFZ/ Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối/ IXARC Absolute Rotary Encoder/ Posital Fraba
Interface |
|
Interface |
Profibus DP |
Profile |
DPV0, DPV1 and DPV2 Class 2 (EN50170 + EN50254) |
Diagnostics |
Memory |
Manual Functions |
Address selector switch 0-99 and terminal resistor (with connection cap) |
Features |
Round Axis |
Transmission Rate |
≤12 Mbaud |
Interface Cycle Time |
≥ 1 ms |
Programming Functions |
Resolution, gearing factor (physical resolution) , velocity scaling + filter, preset (zero point), counting direction, limit switches , node number, teach-in, diagnosis |
Outputs |
|
Output Driver |
Profibus Data Interface, galvanically isolated via opto-couplers |
Electrical Data |
|
Supply Voltage |
10 – 30 VDC |
Current Consumption |
≤ 230 mA @ 10 V DC, ≤ 100 mA @ 24 V DC |
Power Consumption |
≤ 2.5 W |
Start-Up Time |
< 1 s |
Reverse Polarity Protection |
Yes |
Short Circuit Protection |
Yes |
EMC: Emitted Interference |
DIN EN 61000-6-4 |
EMC: Noise Immunity |
DIN EN 61000-6-2 |
MTTF |
109 years @ 40 °C |
Sensor |
|
Technology |
Optical |
Resolution Singleturn |
13 bit |
Accuracy (INL) |
±0.0220° (14 – 16 bit), ±0.0439° (≤13 bit) |
Code |
Binary |
Environmental Specifications |
|
Protection Class (Shaft) |
IP66/IP67 |
Protection Class (Housing) |
IP66/IP67 |
Operating Temperature |
-40 °C (-40 °F) - +70 °C (+158 °F) |
Storage Temperature |
-40 °C (-40 °F) – +85 °C (+185 °F) |
Humidity |
98% RH, no condensation |
Mechanical Data |
|
Connection Cap Material |
Aluminum |
Housing Material |
Aluminum |
Housing Coating |
Eloxide |
Flange Type |
Clamp, ø 78 mm, ATEX |
Flange Material |
Aluminum |
Shaft Type |
Solid, Single Flat, Length = 20 mm |
Shaft Diameter |
ø 12 mm (0.47") |
Rotor Inertia |
≤ 35 gcm² [≤ 0.2 oz-in²] |
Friction Torque |
≤ 5 Ncm @ 20 °C, (7.1 oz-in @ 68 °F) |
Max. Permissible Mechanical Speed |
≤ 3000 1/min |
Shock Resistance |
≤ 100 g (half sine 11 ms, EN 60068-2-27) |
Vibration Resistance |
≤ 10 g (10 Hz – 2000 Hz, EN 60068-2-6) |
Length |
109 mm (4.29") |
Weight |
900 g (1.98 lb) |
Electrical Connection |
|
Connection Orientation |
Radial |
Connection Type |
2 x Blind Plug, Radial |