dong-ho-do-luu-luong-song-sieu-am-series-trx-aichi-tokei.png

Aichi Tokei Denki Ultrasonic Flow Meters series TRX – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX/ Lưu lượng kế siêu âm series TRX/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX Aichi Tokei Denki

https://www.aichitokei.net/products/ultrasonic-flow-meters-for-air-trx-diameters-40a-50a-65a-and-80a/

  • Tên thiết bị: Ultrasonic Flow Meters series TRX – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX/ Lưu lượng kế siêu âm series TRX/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX
  • Mã đặt hàng: TRX40D-C/5P; TRX50D-C/5P; TRX65D-C/5P; TRX80D-C/5P; TRX40B-C/5P; TRX50B-C/5P; TRX65B-C/5P; TRX80B-C/5P
  • Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
  • Nhà cung cấp : PTC Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam

Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX/ Lưu lượng kế siêu âm series TRX/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRX dùng cho khí nén và nitơ (đường kính - Diameters 40A, 50A, 65A, and 80A)

Lưu lượng kế series TRX Aichi Tokei Denki là thiết bị có khả năng đo và KHÔNG làm hao hụt áp suất bằng cách sử dụng các đặc tính của sóng siêu âm. Đồng hồ đo lưu lượng được thiết kế kiên cố nhằm ứng dụng trong môi trường có bụi bẩn và sương mù, độ bền tuyệt vời so với các đồng hồ đo lưu lượng thông thường sử dụng các nguyên tắc đo khác vì nó không có bộ phận chuyển động

Thiết bị đo lưu lượng Aichi Tokei Denki cho phép tùy chọn hai loại nguồn điện: pin tích hợp có thể chạy 10 năm mà không cần kết cấu nguồn, hoặc nguồn điện bên ngoài (24 VDC)

Đặc điểm - Features

  • Kiểm tra và đo lường lưu lượng khí gas bằng sóng siêu âm
  • Nắm bắt lưu lượng nitơ được tinh chế và sử dụng trong nhà máy. (Có thể áp dụng cho quá trình xử lý dầu nhờn)

Thông số kĩ thuật - Specifications

Model

Thông số nguồn điện bên ngoài (external power)

TRX40D-C/5P

TRX50D-C/5P

TRX65D-C/5P

TRX80D-C/5P

Thông số pin tích hợp (Built-in battery)

TRX40B-C/5P

TRX50B-C/5P

TRX65B-C/5P

TRX80B-C/5P

Đường kính (đường kính định mức)

40A

50A

65A

80A

Bộ nguồn

Thông số nguồn điện bên ngoài (external power)

24 VDC ± 10%; năng lượng tiêu thụ: 1.1 W hoặc ít hơn

Thông số pin tích hợp (Built-in battery)

Pin Lithium tuổi thọ pin khoảng 10 năm (dưới nhiệt độ môi trường 20 ° C)

Loại khí đo

Loại khí (chủ yếu là khí trong nhà máy) hoặc nitơ * Vui lòng chọn khi đặt hàng

Nhiệt độ và độ ẩm

– 10 to 60°C and 90% RH or less

Áp suất vn hành

Less than 0 to 1 MPa (Gauge pressure)

Phm vi lưu lượng dòng chy (lưu lượng thc tế)

±1.3~80m3/h

±2.5~150m3/h

±4~240m3/h

±5~300m3/h

Độ chính xác phép đo dòng chảy

±2%RS

±8~80m3/h

±15~150m3/h

±24~240m3/h

±30~300m3/h

±5%RS

±1.3~8m3/h

±2.5~15m3/h

±4~24m3/h

±5~30m3/h

Low flow rate cut-off

±0.2m3/h

±0.4m3/h

±0.5m3/h

±0.8m3/h

Đ chính xác ca chuyn đi bình thường

± 2.5% (at 500 kPa and 25°C)

Màn hình (bấm nút công tắc)

Model

LCD 7 segments (màn hình hiển thị thông số và cảnh báo)

Màn hình chính *2

[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]

Tốc độ dòng chảy tích lũy: 00000000.0 (Nm3/h) in 9 digits

Tốc độ dòng chảy hành trình: 0000000.0 (Nm3/h) in 8 digits

Tốc độ dòng chảy tức thời: 00000.00 (NL/min) in 7 digits

[Chế độ hiển thị dòng chảy chuyển tiếp và đảo ngược]

Tốc độ dòng chảy tích lũy: 00000000.0 (Nm3/h) in 9 digits

Tốc độ dòng chảy hành trình: -0000000.0 (Nm3/h) in 8 digits

Tốc độ dòng chảy tức thời: 00000.00 (NL/min) in 7 digits

Màn hình ph

Tốc độ dòng chảy tức thời: 000.00 (Nm 3/h, less than 200 Nm3/h) in 5 digits 0000.0 (Nm 3/h, 200 Nm3/h or more and less than 2000 Nm3/h) in 4 and 1/2 digits 00000 (Nm 3/h, 2000 Nm3/h or more) in 5 digits [200 A × 10]

Áp suất: 0000.0 kPa in 5 digits

Nhiệt độ: 00.0°C in 3 digits

Đầu ra

Current output

4 to 20 mA (± 0.5% FS); Điện trở tải: 400 Ω or less;

Upper output current: 22 mA

Chọn đầu ra từ tốc độ dòng chảy tức thời, áp suất và nhiệt độ bằng cách nhấn nút. Nguồn cấp (24 VDC ± 10%) là cần thiết nếu khách hàng sử dụng đồng hồ loại tích hợp pin. *1

Dải đầu ra (4 to 20 mA): Tốc độ dòng chảy tức thời 0 to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp) – ☐☐☐☐ to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị dòng chảy thuận nghịch) ☐☐☐☐ là các giá trị được thiết lập trên nút

Áp suất: 0 to 1000 kPa

Nhiệt độ: -10 to 60°C

Contact output

Hai hệ thống đầu ra có rãnh hở

Tải tối đa: 24 VDC, 10 mA; Tần số tối đa: 10 Hz; chế độ vận hành: 35% to 65%

Đầu ra 1: Unit pulse (Forward flow)

Đầu ra 2: Unit pulse (Reverse flow)

Cảnh báo giới hạn tốc độ dòng chảy trên và dưới; chọn đầu ra bức điện

Pulse output units: 100 NL/P or 1000 NL/P

Phương thức kết nối

Wafers (Fixed by JIS 10 K flanges)

Hướng lắp đặt

Hướng nằm ngang (LCD display to be placed upward), hoặc hướng dọc

Vật liệu tiếp xúc trực tiếp với khí gas

Hợp kim nhôm, PPS, cao su fluorosilicone, ect.

Khối lượng

Thông số nguồn điện bên ngoài (external power)

1.0kg

1.2kg

1.4kg

1.7kg

Thông số pin tích hợp (Built-in battery)

1.1kg

1.3kg

1.6kg

1.8kg

Vị trí lắp đặt

Trong nhà hoặc ngoài trời (The safety class IP64 qualified)

Nhiệt độ bảo quản

-20 to 70°C; No condensing

Chng chỉ- quy định tuân thủ

CE marking compliant (EN 61000- 6-2:2005 and EN 61000- 6-4: 2007)

 

* 1: Trong cài đặt đo lưu lượng thực tế, các thông số của màn hình hiển thị tốc độ dòng tích lũy, tốc độ dòng tức thời và đầu ra xung khác nhau.

* 2: Khi mà hình hiển thị lưu lượng tức thời (NL / phút), màn hình chính (tốc độ dòng tích lũy), màn hình phụ (tốc độ dòng tức thời [Nm3 / h]), áp suất (kPa) và nhiệt độ (° C) sẽ không hiển thị. * Điều kiện đường ống: 20D trở lên ở thượng nguồn và 5D hoặc cao hơn ở hạ nguồn đối với dòng 25A / 32A. (Khi sử dụng ở chế độ hiển thị ngược xuôi, 20D trở lên ở cả hai mặt.) 10D trở lên ở chế độ ngược dòng và 5D trở lên ở chế độ xuôi dòng đối với các kiểu máy 40A trở lên. (Khi sử dụng ở chế độ hiển thị tiến và lùi, 10D hoặc cao hơn ở cả hai mặt.)

Biểu đồ chuyển đổi giữa tốc độ dòng chảy thực tế và bình thường - Conversion chart between actual and normal flow rates

Conversion conditions

40A

50A

65A

80A

Temperature (°C)

Gauge pressure (MPa)

Minimum

Maximum

Minimum

Maximum

Minimum

Maximum

Minimum

Maximum

Actual flow rate (m3/h)

1.3

80

2.5

150

4

240

5

300

20

0.7(Nm3/h)

9.6

590

18

1100

30

1770

37

2210

30

0.5(Nm3/h)

7.0

430

13

800

21

1280

27

1600

0.7(Nm3/h)

9.3

570

18

1070

29

1710

36

2140

 

Operation manual for TRX Ultrasonic Flow Meters: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2021/04/trx-01-manual-eng.pdf

TRX-B-5P [Built-in battery] Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trx-01-spec-eng-b.pdf

TRX-D-5P [External Power Supply] Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trx-01-spec-eng-d.pdf

TRX-R-5P [RS485] Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trx-01-spec-eng-r.pdf

MODBUS RTU Communication Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/04/trx-rs485-01-spec-eng.pdf

TRX-5P (40-80A): https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/02/trx40_80-2001.pdf

Aichi Tokei Denki Ultrasonic Flow Meters series TRZ – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ/ Lưu lượng kế siêu âm series TRZ/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ Aichi Tokei Denki

https://www.aichitokei.net/products/ultrasonic-flow-meters-for-air-trz-diameters-100a-150a-and-200a/

  • Tên thiết bị: Ultrasonic Flow Meters series TRZ – Đồng hồ đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ/ Lưu lượng kế siêu âm series TRZ/ Thiết bị đo lưu lượng sóng siêu âm series TRZ
  • Mã đặt hàng: TRZ100D-C/4P; TRZ150D-C/4P; TRZ200D-C/4P; TRZ100-C/4P; TRZ150-C/4P; TRZ200-C/4P
  • Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
  • Nhà cung cấp : PTC Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam

Lưu lượng kế series TRZ Aichi Tokei Denki là thiết bị có khả năng đo và KHÔNG làm hao hụt áp suất bằng cách sử dụng các đặc tính của sóng siêu âm. Đồng hồ đo lưu lượng được thiết kế kiên cố nhằm ứng dụng trong môi trường có bụi bẩn và sương mù, độ bền tuyệt vời so với các đồng hồ đo lưu lượng thông thường sử dụng các nguyên tắc đo khác vì nó không có bộ phận chuyển động

Thiết bị đo lưu lượng Aichi Tokei Denki TRZ cho phép tùy chọn hai loại nguồn điện: pin tích hợp có thể chạy 10 năm mà không cần kết cấu nguồn, hoặc nguồn điện bên ngoài (24 VDC)

Thông số kĩ thuật - Specifications

Model

Thông s ngun đin bên ngoài (external power)

TRZ100D-C/4P

TRZ150D-C/4P

TRZ200D-C/4P

Thông s pin tích hp (Built-in battery)

TRZ100-C/4P

TRZ150-C/4P

TRZ200-C/4P

Đường kính (đường kính định mức)

100A

150A

200A

Bộ nguồn

Thông s ngun đin bên ngoài (external power)

32-18. 24 VDC ± 10%; năng lượng tiêu thụ: 1.1 W hoặc ít hơn

Thông s pin tích hp (Built-in battery)

Pin Lithium tuổi thọ pin khoảng 10 năm (dưới nhiệt độ môi trường 20 ° C)

Loại khí đo

Loại khí (chủ yếu khí trong nhà máy)

Nhiệt độ và độ ẩm

– 10 to 60°C, 90% RH or less

Áp suất vn hành

Less than 0 to 1 MPa (Gauge pressure)

Phm vi lưu lượng dòng chy (lưu lượng thc tế)

±10~500m3/h

±24~1200m3/h

±40~2000m3/h

Độ chính xác phép đo dòng chảy

±2%RS

±50~500m3/h

±120~1200m3/h

±200~2000m3/h

±5%RS

±10~50m3/h

±24~120m3/h

±40~200m3/h

Low flow rate cut-off

 

±5.0m3/h

±9.0m3/h

Đ chính xác ca chuyn đi bình thường

 

Màn hình (bấm nút công tắc)

Model

LCD 7 segments (with unit and alarm displays)

Màn hình chính *2

[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]

Tốc độ dòng chảy tích lũy: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digits

Tốc độ dòng chảy hành trình: 000000000 (Nm3/h) in 9 digits

Tốc độ dòng chảy tức thời: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10]

[Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp]

Tốc độ dòng chảy tích lũy: 0000000000 (Nm3/h) in 10 digits

Tốc độ dòng chảy hành trình: -000000000 (Nm3/h) in 9 digits

Tốc độ dòng chảy tức thời: 0000000 (NL/min) in 7 digits [200A: × 10]

Màn hình ph

Tốc độ dòng chảy tức thời: 000.00 (Nm3/h, less than 200 Nm3/h) in 5 digits 0000.0 (Nm3/h, 200 Nm3/h or more and less than 2000 Nm3/h) in 4 and 1/2 digits 00000 (Nm3/h, 2000 Nm3/h or more) in 5 digits [200 A × 10]

Áp suất: 0000.0 kPa in 5 digits

Nhiệt độ: 00.0°C in 3 digits

Đầu ra

Current output

4 to 20 mA (± 0.5% FS),

Điện trở tải 400 Ω or less, Upper output current 22 mA

Chọn đầu ra từ tốc độ dòng chảy tức thời, áp suất và nhiệt độ bằng cách nhấn nút. Nguồn cấp (24 VDC ± 10%) là cần thiết nếu khách hàng sử dụng đồng hồ loại tích hợp pin. *1

Dải đầu ra (4 to 20 mA): Tốc độ dòng chảy tức thời 0 to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị lưu lượng chuyển tiếp) – ☐☐☐☐ to ☐☐☐☐ Nm3/h (Chế độ hiển thị dòng chảy thuận nghịch) ☐☐☐☐ là các giá trị được thiết lập trên nút

Áp suất: 0 to 1000 kPa

Nhiệt độ: -10 to 60°C

Contact output

Hệ thống đầu ra hai rãnh hở

Tải tối đa: 24 VDC, 10 mA Tần số tối đa: 10 Hz Duty: 35% to 65%

Đầu ra 1: Unit pulse (Forward flow)

Đầu ra 2: Unit pulse (Reverse flow)

Cảnh báo giới hạn tốc độ dòng chảy trên và dưới; chọn đầu ra bức điện

Đơn vị đầu ra xung: 1 Nm3/P or 10 Nm3/P

Phương thức kết nối

JIS 10K flange

Hướng lắp đặt

Hướng nằm ngang (LCD display to be placed upward), hoặc dọc

Vật liệu tiếp xúc trực tiếp với khí gas

Hợp kim thép không gỉ, PPS, cao su fluorosilicone, etc.

Khối lượng

Thông s ngun đin bên ngoài (external power)

10.3kg

18.3kg

24.4kg

Thông s pin tích hp (Built-in battery)

10.5kg

18.5kg

24.6kg

Vị trí lắp đặt

Trong nhà và ngoài trời (Đạt tiêu chuẩn cấp an toàn IP64)

Nhiệt độ bảo quản

-20 to 70°C, No condensing

Chng chỉ- quy định tuân thủ

CE marking compliant (EN 61000- 6-2:2005 and EN 61000- 6-4: 2007)

           

 

* 1: Trong cài đặt đo lưu lượng thực tế, các thông số của màn hình hiển thị tốc độ dòng tích lũy, tốc độ dòng tức thời và đầu ra xung khác nhau.

* 2: Khi mà hình hiển thị lưu lượng tức thời (NL / phút), màn hình chính (tốc độ dòng tích lũy), màn hình phụ (tốc độ dòng tức thời [Nm3 / h]), áp suất (kPa) và nhiệt độ (° C) sẽ không hiển thị. * Điều kiện đường ống: 20D trở lên ở thượng nguồn và 5D hoặc cao hơn ở hạ nguồn đối với dòng 25A / 32A. (Khi sử dụng ở chế độ hiển thị ngược xuôi, 20D trở lên ở cả hai mặt.) 10D trở lên ở chế độ ngược dòng và 5D trở lên ở chế độ xuôi dòng đối với các kiểu máy 40A trở lên. (Khi sử dụng ở chế độ hiển thị tiến và lùi, 10D hoặc cao hơn ở cả hai mặt.)

Biểu đồ chuyển đổi giữa tốc độ dòng chảy thực tế và bình thường - Conversion chart between actual and normal flow rates

Conversion conditions

100A

150A

200A

Temperature (°C)

Gauge pressure (MPa)

Minimum

Maximum

Minimum

Maximum

Minimum

Maximum

Actual flow rate (m3/h)

10

500

24

1200

40

2000

20

0.7(Nm3/h)

74

3680

180

8840

290

14700

30

0.5(Nm3/h)

53

2670

130

5420

210

10700

0.7(Nm3/h)

71

3550

170

8550

290

14250

 

Operation Manual of TRZ Ultrasonic flow meter: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2021/04/trz-01-manual-eng.pdf

TRZ-BC-5P [Built-in battery]: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trz-01-spec-eng-b.pdf

TRZ-DC-5P [External Power Supply]: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trz-01-spec-eng-d.pdf

TRZ-RC-5P [RS485]: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/06/trz-01-spec-eng-r.pdf

MODBUS RTU Communication Specifications: https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/04/trx-rs485-01-spec-eng.pdf

TRZ-5P (100-200A): https://www.aichitokei.net/admin/wp-content/uploads/2020/02/trz100_200-2001.pdf