van-giam-ap.png

Van giảm áp/ Van áp suất series A-H Aichi Tokei Denki

https://www.aichitokei.net/products/pressure-reducing-valves-a-h/

  • Tên thiết bị: Pressure reducing valves A-H– Van giảm áp/ Van áp suất series A-H
  • Mã đặt hàng: AH40N-11; AH50N-11; AH75N-11
  • Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
  • Nhà cung cấp : ANS Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam
  • Hình ảnh/ bản vẽ/ thông số kĩ thuậthttps://www.aichitokei.net/products/pressure-reducing-valves-a-h/

Đặc trưng

  • Van áp suất với độ phản hồi cao
  • Van Aichi Tokei Denki dòng A-H thích hợp đối với thiết bị làm mát và sưởi ấm lớn dùng van điện từ
  • Công suất cao

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

・ Áp suất sơ cấp - Pressure in the primary side P1 = 30 đến 300 kPa

・ Áp suất thứ cấp - Pressure in the secondary side P2 = 2 đến 20 kPa

・ Đường kính - Diameter = 1 và 1/2 đến 3B (40A đến 80 A)

Model

AH40N-11

AH50N-11

AH75N-11

Capacity factor (K)

3.45

6.9

11.45

Primary pressure 30 kPa

179

359

595

50kPa

240

481

799

100kPa

349

699

1161

150kPa

436

874

1450

200kPa

523

1046

1736

250kPa

609

1219

2022

300kPa

695

1391

2309

Aichi Tokei Denki Pressure reducing valves C-H– Van giảm áp/ Van áp suất series C-H Aichi Tokei Denki

https://www.aichitokei.net/products/pressure-reducing-valves-c-h/

  • Tên thiết bị: Pressure reducing valves C-H– Van giảm áp/ Van áp suất series C-H
  • Mã đặt hàng: CH25N-050-1
  • Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
  • Nhà cung cấp : PTC Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam
  • Hình ảnh/ bản vẽ/ thông số kĩ thuậthttps://www.aichitokei.net/products/pressure-reducing-valves-c-h/

Đặc trưng

  • Van áp suất với độ phản hồi cao
  • Van Aichi Tokei Denki dòng C-H thích hợp đối với thiết bị làm mát và sưởi ấm lớn dùng van điện từ
  • Ứng dụng chính trong lò hơi/ lò đốt công nghiệp

Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn

  • Áp suất sơ cấp - Pressure in the primary side P1 = 30 đến 300 kPa
  • Áp suất thứ cấp - Pressure in the secondary side P2 = 1 đến 20 kPa
  • Đường kính - Diameters  = Phía đầu vào: 1B (25A) và phía đầu ra: 1 và 1 / 2B (40A)

Model

CH25N-050-1

Capacity factor (K)

1.4

Primary pressure 30 kPa

72

50kPa

97

100kPa

142

150kPa

177

200kPa

212

250kPa

247

300kPa

282